Có 2 kết quả:
問卷 wèn juàn ㄨㄣˋ ㄐㄩㄢˋ • 问卷 wèn juàn ㄨㄣˋ ㄐㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) questionnaire
(2) CL:份[fen4]
(2) CL:份[fen4]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) questionnaire
(2) CL:份[fen4]
(2) CL:份[fen4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh